Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phỏng vấn



verb
to interiew

[phỏng vấn]
to interview
Cuộc phỏng vấn trên vô tuyến truyền hình
A television interview
Xin phỏng vấn một chính khách nổi tiếng
To ask for an interview with a famous statesman; To request an interview with a famous statesman
Ông ấy đã đồng ý cho các phóng viên truyền hình phỏng vấn riêng
He gave/granted an exclusive interview to TV reporters
Người phỏng vấn
Interviewer
Người được phỏng vấn
Interviewee



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.